--

porcelain clay

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: porcelain clay

Phát âm : /,pɔ:slin'klei/

+ danh từ

  • caolin
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "porcelain clay"
Lượt xem: 471